cohesion /cơ khí & công trình/
sự hàn vẩy
cohesion
tính dính kết
cohesion
sự hàn vẩy
cohesion /cơ khí & công trình/
sự hàn vẩy
cohesion /xây dựng/
sự/lực cố kết
cohesion
sự bám chặt
agglutination, cohesion
sự ngưng kết, sự dính lại với nhau do kháng thể huyết thanh gọi là agglutinin
adherence, cohesion /xây dựng/
sự bám chặt
adherence, cohesion /xây dựng/
sự bám chặt (cán)
adherence, cohesion /xây dựng/
sự bám của băng chuyền
adherence, cohesion /xây dựng/
sự bám dính
cohesion, link level /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
mức liên kết
metric coherence, cohesion
lực dính mêtric
adhesion test, catch, cohesion
sự thử cố kết
adhesiveness, clamminess, cohesion, cohesiveness
tính dính kết
cementation, coalescence, coherence, cohesion
sự kết dính
accord, coherence, cohesion, contact
sự ăn khớp
adhesion, cohesion, cohesion strength, consolidation
sự cố kết