TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contact

sự tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật tiếp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp điểm điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp xúc điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp xúc với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ray tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên hệ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khớp nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contact

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contacting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 colligate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accord

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coherence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohesion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermeshing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meshing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

sự tiếp xúc

 contact /xây dựng/

vật tiếp điện

 contact

tiếp điểm điện

 contact /điện lạnh/

tiếp xúc điện

 contact /xây dựng/

tiếp xúc với

 contact /xây dựng/

vật tiếp điện

conductor rail, Contact, contact, contacting

ray tiếp xúc

 communication, contact /xây dựng/

sự giao tiếp

 brace, colligate, contact

liên hệ

 accord, coherence, cohesion, contact

sự ăn khớp

thermal contact, contact, correlate, correlation

liên hệ nhiệt

 contact, engagement, gearing, intermeshing, meshing

sự khớp nối