TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp xúc điện

tiếp xúc điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiếp xúc điện

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbindungen, bei denen ein guter elektrischer Kontakt gefordert wird.

Kết nối phải có tính chất tiếp xúc điện tốt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact /điện lạnh/

tiếp xúc điện