TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 communication

truyền tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương tiện truyền thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên lạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền thông chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 communication

 communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data item

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conjunction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traffic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comm.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beacon message

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication /xây dựng/

truyền tin

 communication

sự liên lạc

 communication /toán & tin/

môi trường truyền thông

 communication

môi trường truyền thông

 communication /toán & tin/

phương tiện truyền thông

 communication

phương tiện truyền thông

 communicate, communication

liên lạc

 communication, cross

sự giao nhau

 communication, contact /xây dựng/

sự giao tiếp

 communicate, communication /toán & tin/

giao tiếp

Truyền thông là một qui tắc ứng xử rộng lớn, bao trùm các phương pháp, các cơ chế, và các vật tải liên quan đến việc chuyển giao thông tin. Trong các lĩnh vực liên quan đến máy tính, truyền thông bao gồm việc chuyển giao dữ liệu từ máy tính này đến máy tính khác thông qua một phương tiện truyền thông như điện thoại, trạm tiếp sóng vi ba, tuyến nối vệ tinh, hay cáp vật lý chẳng hạn. Hai phương pháp cơ bản trong truyền thông máy tính là nối tạm thời hai máy tính thông qua các modem và nối kết thường trực hoặc bán thường trực nhiều trạm làm việc hoặc máy tính trên một mạng. Tuy nhiên tuyến truyền giữa hai thành phần không rõ ràng, bởi vì các máy vi tính có trang bị modem thường được dùng để truy cập cả máy tính mạng tư nhân lẫn công cộng. Phần cứng và phần mềm dùng trong truyền thông gốc-modem thường khác song lại có liên quan với những thứ được dùng trong truyền thông gốc mạng. Chẳng hạn, truyền thông liên modem có thể dùng điện thoại công cộng và các công ty truyền thông khác để thực hiện các phiên truyền một chiều hay hai chiều giữa các máy tính. Mặt khác, các mạng có thể dựa nhiều vào các tuyến điện thoại và các hệ thống chuyển hoặc, như trong trường hợp mạng cục bộ, trên hệ cáp liên máy tính. Do khối lượng lưu thông tiềm tàng, các mạng cũng vận dụng các cơ chế chuyển tải phức hợp và các thủ tục nắm bắt lỗi để định tuyến và lưu trữ các thông điệp gửi tới hoặc gửi đi từ những người dùng có quyền.

 communication, data item /điện tử & viễn thông/

sự thông tin

 communication, conjunction, traffic

sự giao thông

standard broadcasting, comm., communication

sự truyền thông chuẩn

 communication, data communication, data transfer, data transmission

sự truyền dữ liệu

 advise, beacon message, communication, communique, inform, information

thông báo