TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard broadcasting

sự phát thanh chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền thông chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

standard broadcasting

standard broadcasting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comm.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 communication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard broadcasting

sự phát thanh chuẩn

standard broadcasting, comm., communication

sự truyền thông chuẩn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

standard broadcasting

phát thanh tiêu chuẩn Sự phát thanh sử dụng điều biên trong dải tần từ 535 tới 1605 kilohec; các tăn số sóng mang được đặt cách nhau 10 kilohec.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

standard broadcasting

sự phát thanh chuẩn