Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cross /xây dựng/
mắt cắt
cross
cây thánh giá
cross /y học/
chữ thập
cross
dấu chéo
cross
giao
cross
giao điểm
cross
chỗ gặp nhau
Cross
đạo Cơ Đốc
cross
sự cắt nhau
cross /y học/
cắt, giãn nhau
cross /điện lạnh/
chỗ gặp nhau
cross /toán & tin/
sự chéo nhau
cross /xây dựng/
bảng phối dây
cross
chạc chữ thập
cross
chạc chữ thập