Việt
chữ thập
giao điểm
dấu chéo
Anh
cross frame
cross
Đức
Kreuz
Kreuzstrom-Wärmeaustauscher
Thiết bị trao đổi nhiệt dạng dòng chảy chữ thập
Zapfenkreuz
Đầu chữ thập
Kreuzgelenk
Khớp chữ thập
mit Kreuzschlitz
Với rãnh chữ thập
Kreuzwickelmuster
Mẫu quấn chéo chữ thập
Kreuz /nt/M_TÍNH, SỨ_TT, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] cross
[VI] chữ thập, giao điểm, dấu chéo
cross /y học/
Kreuz n