Việt
chạc chữ thập
con trượt
đầu cốp
đầu chữ thập
xà ngang
sự giao nhau
sự bắt chéo
ngã tư đường
sự lai
con trượt chữ thập
đầu cop. con trưưt
khuỷu nối chữ thập
e
tay quay
khuỷu
tay gạt
tay cào
tay vặn
qủa vặn
con chạy
chỗ giao nhau
khóp nổi chữ thập
Anh
crosshead
cross
croxed fitting
crossing
Đức
Querträger
Kreuzkopf
Preßbalken
Autobahnkreuz
- köpf
- köpf /m -(e)s, -köpf/
1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf
Autobahnkreuz /(ngã tư đường vượt). 13. lưng, chỗ thắt lưng;, er hat es im Kreuz/
chạc chữ thập; khuỷu nối chữ thập;
chạc chữ thập; đầu cốp, con trượt (chữ thập)
chạc chữ thập; đầu cop. con trưưt (chữ thập)
Querträger /m/V_LÝ/
[EN] crosshead
[VI] chạc chữ thập
Kreuzkopf /m/CT_MÁY, V_LÝ, VT_THUỶ/
[VI] con trượt, chạc chữ thập, đầu cốp
Preßbalken /m/CT_MÁY/
[VI] chạc chữ thập; đầu cốp, con trượt chữ thập
con trượt, đầu chữ thập, chạc chữ thập, xà ngang
sự giao nhau, sự bắt chéo, ngã tư đường, chạc chữ thập, sự lai (giống)
cross /y học/
crosshead /y học/
croxed fitting /y học/