Việt
e
tay quay
khuỷu
tay gạt
tay cào
tay vặn
qủa vặn
con trượt
con chạy
đầu chữ thập
đầu cốp
chỗ giao nhau
chạc chữ thập
khóp nổi chữ thập
Đức
- köpf
- köpf /m -(e)s, -köpf/
1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf