Việt
đầu chữ thập
con trượt
chạc chữ thập
đầu trục chữ thập
bánh răng hình sao
gạch đáy
xà ngang
e
tay quay
khuỷu
tay gạt
tay cào
tay vặn
qủa vặn
con chạy
đầu cốp
chỗ giao nhau
khóp nổi chữ thập
Anh
pinblock
spider
crosshead
Đức
- köpf
Zapfenkreuz
Đầu chữ thập
- köpf /m -(e)s, -köpf/
1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf
đầu chữ thập, đầu trục chữ thập
bánh răng hình sao, đầu chữ thập (của máy nghiền côn), gạch đáy (gạch nhiều nhánh ở đáy đậu rót giữa kiểu rót xiphông)
con trượt, đầu chữ thập, chạc chữ thập, xà ngang