TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qủa vặn

đòn bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay gạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuỷu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con trượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạc chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóp nổi chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

qủa vặn

Hebel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- köpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đen Hebel ansetzen

sử dụng sức mạnh, cô gắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hebel /m -s, =/

đòn bẩy, tay gạt, tay đòn, tay cào, tay vặn, tay quay, qủa vặn; ♦ đen Hebel ansetzen sử dụng sức mạnh, cô gắng.

- köpf /m -(e)s, -köpf/

1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf