Griffhebel /m -s, =/
đòn bẩy, tay gạt, tay đòn, tay vặn, tay quay.
Handhebel /m -s, =/
đòn bẩy, tay gạt, tay đòn, tay vặn, quả vặn, tay quay;
Hebel /m -s, =/
đòn bẩy, tay gạt, tay đòn, tay cào, tay vặn, tay quay, qủa vặn; ♦ đen Hebel ansetzen sử dụng sức mạnh, cô gắng.
- köpf /m -(e)s, -köpf/
1. tay quay, khuỷu (trục khuỷu), tay gạt, tay cào, tay vặn, qủa vặn; 2. con trượt, con chạy, đầu chữ thập, đầu cốp; 3. chỗ giao nhau, chạc chữ thập, khóp nổi chữ thập; (đưỏng sắt) đầu ghi, tâm ghi; - köpf