TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 hand lever

tay vặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay gạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay lên xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 hand lever

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed trip lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handgrip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elevating screw hand wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 handle jack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch, hand lever, knob, torque arm

tay vặn

 arm, feed trip lever, grip, hand lever, handgrip, lever

tay gạt

elevating screw hand wheel, hand lever, handle jack, hard crank, knob

tay quay lên xuống