catch /cơ khí & công trình/
gióng cửa
catch
đồ gá cặp
catch
cái mốc
catch /xây dựng/
bén lửa
catch /cơ khí & công trình/
gá kẹp chốt cài
catch /cơ khí & công trình/
gá kẹp chốt cài
catch /xây dựng/
gắp
catch /cơ khí & công trình/
nối vấu
CATCH /toán & tin/
truy tìm tội phạm bằng máy tính
catch /cơ khí & công trình/
ngạnh chống xoay
catch
gá kẹp chốt cài
catch
chốt cửa
catch
bắt lửa
catch
bén lửa
catch
vùng tụ nước
catch, tidy /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
gom
bracer, catch
cái kẹp
bite, catch
cặp
bar, catch
then cửa
abut, catch
cái chặn
braking force, catch
tải trọng hãm