Việt
chốt cửa
then cửa
cái then
then cài cửa
bánh cóc
then cài
bu lông
vít
trục vít
mũi đột chốt
sàng
rây
cái chốt cửa
Anh
door bolt
ratchet
bolt
catch
latch
pawl
door fastener
Đức
Klinke
Schieber
Stift
Riegel
Abriegelung
Abrieglung
Türriegel
Sperrklinke
bu lông, vít, trục vít, chốt cửa, then cửa, mũi đột chốt, sàng, rây
Türriegel /m/XD/
[EN] bolt, latch, door bolt
[VI] chốt cửa, then cài cửa
Sperrklinke /f/XD/
[EN] catch, ratchet
[VI] then cửa, chốt cửa; bánh cóc
Sperrklinke /f/CƠ/
[EN] catch, pawl, ratchet
[VI] then cài, chốt cửa, bánh cóc
Abriegelung,Abrieglung /die; -, -en/
chốt cửa; cái then (Riegel);
bolt, door fastener /xây dựng/
bolt /xây dựng/
door fastener /xây dựng/
Klinke f, Schieber m, Stift m, Riegel m