Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
cái chốt;
cái then;
khóa;
den Riegel an der Tür zurückschie- ben : đẩy chốt cửa ỉại einer Sache einen Riegel vorschieben : kết thúc việc gì, khóa sổ.
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
(Schlosserei) đuôi chìa khóa (xoay trong ổ);
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
(Milit ) bức tường phong tỏa;
đội hình phong tỏa;
đội hình phòng ngự;
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
(bes Fußball) hàng phòng ngự;
hàng rào chắn (trước cầu môn);
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
phiến;
thanh;
miếng (sô-cô-la );
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
(Schneiderei) phần nửa thắt lung may đính vào áo khoác;
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
đường may dằn khụy áo;
Riegel /['ri:gol], der, -s, -/
(Bauw ) xà ngang;