Heckspiegel /m/VT_THUỶ/
[EN] transom
[VI] tấm đuôi, kết cấu đuôi (đóng tàu)
Kämpfer /m/XD/
[EN] impost, transom, traverse
[VI] thanh chấn song (cửa kính)
Unterzug /m/XD/
[EN] beam, bearer, girder, joist, main beam, sill, transom, trussing
[VI] dầm, giàn, hệ chịu lực