TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traverse

xà ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đường đa giác gốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di chuyên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuyên động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bước tién dọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tự hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gán. ngang // di chuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng chạy dao ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loạt tuyến địa chấn liên quan

 
Tự điển Dầu Khí

1.sự đi ngang qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cắt qua 2.trđ. đường đa giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đo vẽ 3. cắt qua 4. xà ngang 5.đường tắt ngang qua núi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đi ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nằm ngang main ~ tuyến đo vẽ cơ bản open ~ tuyến đo vẽ hở pland-table ~ tuyến đo vẽ bàn đạc reconnaisance ~ tuyến khảo sát tìm hiểu survey ~ tuyến đo đạc trắc địa tacheometric ~ đường đa giác takeomet theodolite ~ tuyến đo vẽ teođolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối ngang

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự đi ngang qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trục ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ngắm máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầm ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh chấn song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 theodolite traverse

đường chuyền kinh vĩ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

traverse

traverse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossbeam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impost

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 theodolite traverse

 theodolite traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

traverse

Hub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polygonzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Changierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querträger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Polygon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

traverse

cheminement polygonal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course du fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

va-et-vient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charioter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traversée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

traverse

đường ngang

Trong địa hình: Một loạt các đường thẳng nối với các điểm gốc cắt ngang, chúng lập thành các điểm dọc theo đường vẽ bản đồ địa hình; đường vẽ đổi hướng tại mỗi điểm trong những điểm gốc này. Đường vẽ là một đường ngang kín khi nó tạo thành một đường khép kín, ví dụ như đường bao quanh một trang trại. Đường vẽ là một đường ngang mở khi nó tạo thành một đường với một điểm bắt đầu và một điểm kết thúc. ví dụ: đường trung tâm của kênh cấp nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hub /m/KT_DỆT/

[EN] traverse

[VI] trục ngang

Polygon /nt/XD/

[EN] traverse

[VI] đường đa giác gốc, đường ngắm máy

Querbalken /m/XD/

[EN] crossbeam, traverse

[VI] dầm ngang, thanh ngang

Kämpfer /m/XD/

[EN] impost, transom, traverse

[VI] thanh chấn song (cửa kính)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

traverse

sự đi ngang qua, sự vắt ngang, xà ngang

Từ điển pháp luật Anh-Việt

traverse

: fL] phú nhận các sư kiện do bên đối phương nại dẫn (từ này đả củ, nay thường dùng denial)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Querträger

traverse

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

traverse

vắt chéo qua, vắt ngang qua Nằm vắt chéo qua một vật thể khác...

Từ điển phân tích kinh tế

traverse

nối ngang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse /SCIENCE,TECH/

[DE] Polygonzug

[EN] traverse

[FR] cheminement polygonal

traverse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Changierung; Hub

[EN] traverse

[FR] course du fil; va-et-vient

traverse /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Längsdrehen

[EN] traverse

[FR] charioter (tour)

crossing,duct,traverse /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchführung; Kreuzung; Überspannung

[EN] crossing; duct; traverse

[FR] traversée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traverse /cơ khí & công trình/

đường đa giác gốc

traverse

sự giao nhau (đường)

traverse

xà ngang

 theodolite traverse, traverse /xây dựng/

đường chuyền kinh vĩ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

traverse

1.sự đi ngang qua, cắt qua 2.trđ. đường đa giác, đường đo vẽ 3. (mạch, khe nứt ) cắt qua 4. xà ngang 5.đường tắt ngang qua núi, đi ngang, nằm ngang main ~ tuyến đo vẽ cơ bản open ~ tuyến đo vẽ hở pland-table ~ tuyến đo vẽ bàn đạc reconnaisance ~ tuyến khảo sát tìm hiểu survey ~ tuyến đo đạc trắc địa tacheometric ~ đường đa giác takeomet theodolite ~ tuyến đo vẽ teođolit

Tự điển Dầu Khí

traverse

['trævə:s]

o   loạt tuyến địa chấn liên quan

§   traverse survey : đường đo đạc nối nhau

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

traverse

di ngang Trong lập trình, truy nhập theo một trật tự riêng tất cả các nút của một cây hoặc một cấu trúc dữ liệu tương tự.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

traverse

đường ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

traverse

sự di chuyên, sự chuyên động; bước tién dọc; sự tự hành, xà ngang, gán. ngang // di chuyến, chuyển động

traverse

lượng chạy dao ngang