Việt
hình nhiều cạnh
đa giác
hình đa giác
đường đa giác gốc
đường ngắm máy
tam giác cầu
thao trưông
bãi tập
trưông bắn.
Anh
polygon
traverse
spherical triangle
Đức
Polygon
Pháp
polygone
Polygon /das; -s, -e (Math.)/
hình đa giác; hình nhiều cạnh (Vieleck);
Polygon /n -s, -e/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trưông, bãi tập, trưông bắn.
Polygon /nt/XD/
[EN] traverse
[VI] đường đa giác gốc, đường ngắm máy
Polygon /nt/CNSX/
[EN] spherical triangle
[VI] tam giác cầu
Polygon /nt/HÌNH/
[EN] polygon
[VI] (thuộc) đa giác
[DE] Polygon
[VI] hình nhiều cạnh, đa giác
[FR] polygone