polygone
polygone [poligon] n. m. 1. Hình nhiều cạnh, (hình) đa giác: Polygone régulier: Đa giác dều. Polygone convexe, concave: Đa giác lồi, da giác lõm. 2. LÝ Polygone de forces: Đa giác tổng hợp lục. 3. QUÂN Hình định ranh giói một vùng chiến sự; noi các pháo thủ tập băn.