Việt
đa giác
nhiều cạnh
hình nhiều cạnh
có nhiều góc
hình đa giác
Anh
polygon
polygonal
Đức
vieleckig
Polygon
Vieleck
Pháp
polygone
Für maximale Drehmomente undwechselnde Belastungen sind die Polygonpro-file (Bild 2 (4) (5) ) konzipiert.
Đối với tải trọng thay đổi và momen xoắn cực đại, người ta phác thảo thiết kế dạng đa giác (Hình 2 ④ ⑤).
Polygonzug (Streckenzug)
Đường đa giác (đa khúc)
Treten bei zeitbezogenen Beobachtungswerten starke Schwankungen auf, so zeigt der Polygonzug einen sprunghaften Verlauf, der Trends und Trendwenden verschleiern kann.
Nếu trong các trị số quan sát theo thời gian có những dao động mạnh, thì đường đa giác có một tiến trình nhảy vọt có thể che dấu các xu thế và các bước ngoặc.
vieleckig /(Adj.)/
có nhiều góc; đa giác (polygonal);
polygonal /(Adj.) (Math.)/
(thuộc) hình đa giác; đa giác (vieleckig);
[DE] polygonal
[VI] nhiều cạnh, đa giác
[FR] polygonal
[DE] Polygon
[VI] hình nhiều cạnh, đa giác
[FR] polygone
- d. Hình do một đường gấp khúc khép kín tạo thành. Đa giác đều. Đa giác lõm.
Vieleck /nt/HÌNH/
[EN] polygon
[VI] đa giác
vieleckig /adj/HÌNH/
[EN] polygonal
[VI] (thuộc) đa giác
Polygon /nt/HÌNH/
polygonal /adj/HÌNH/