TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều cạnh

nhiều cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đa giác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

nhiều cạnh

multilateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 multangular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multilateral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polygonal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polygonal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nhiều cạnh

polygonal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

nhiều cạnh

polygonal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mehrkantwerkstücke deren Kantenzahl durch 3 teilbar ist werden im Dreibackenfutter gespannt.

Phôi dạng nhiều cạnh với số cạnh chia hết cho 3 được kẹp trong mâm cặp ba chấu.

Wendeschneidplatten (Bild 2). Sie besitzen mehrere Schneidkanten, die durch einfaches Drehen bzw. Wenden zum Einsatz gebracht werden können.

Tấm cắt trở bề (Hình 2) có nhiều cạnh cắt, có thể đưa vào sử dụng qua việc quay mảnh cắt.

Kegelsenker (Bild 2) sind ein-, drei- oder vielschneidig. Es gibt sie mit und ohne Führungszapfen.

Lã côn (Hình 2) có một, hai, ba hay nhiều cạnh cắt và có một hoặc không có cổ trục dẫn hướng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Profilwellen

Trục có profi n nhiều cạnh

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Regelmäßiges Vieleck

Hình nhiều cạnh đều

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polygonal

[DE] polygonal

[VI] nhiều cạnh, đa giác

[FR] polygonal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multangular, multilateral, polygonal

nhiều cạnh

 multangular

nhiều cạnh, góc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multilateral

nhiều cạnh