Việt
nhiều cạnh
góc
đa giác
Anh
multilateral
multangular
polygonal
Đức
Pháp
Mehrkantwerkstücke deren Kantenzahl durch 3 teilbar ist werden im Dreibackenfutter gespannt.
Phôi dạng nhiều cạnh với số cạnh chia hết cho 3 được kẹp trong mâm cặp ba chấu.
Wendeschneidplatten (Bild 2). Sie besitzen mehrere Schneidkanten, die durch einfaches Drehen bzw. Wenden zum Einsatz gebracht werden können.
Tấm cắt trở bề (Hình 2) có nhiều cạnh cắt, có thể đưa vào sử dụng qua việc quay mảnh cắt.
Kegelsenker (Bild 2) sind ein-, drei- oder vielschneidig. Es gibt sie mit und ohne Führungszapfen.
Lã côn (Hình 2) có một, hai, ba hay nhiều cạnh cắt và có một hoặc không có cổ trục dẫn hướng.
Profilwellen
Trục có profi n nhiều cạnh
Regelmäßiges Vieleck
Hình nhiều cạnh đều
[DE] polygonal
[VI] nhiều cạnh, đa giác
[FR] polygonal
multangular, multilateral, polygonal
nhiều cạnh, góc