Việt
đa giác
nhiều cạnh
đa giác có nhiều góc ~ mound gò đa giác ~ soil đất nẻ dạng đ a giác
đất rạn mai rùa
thuộc đa giác
Anh
polygonal
Đức
vieleckig
Pháp
thuộc) đa giác
(thuộc) đa giác có nhiều góc ~ mound gò đa giác (rìa sông băng) ~ soil đất nẻ dạng đ a giác, đất rạn mai rùa
vieleckig /adj/HÌNH/
[EN] polygonal
[VI] (thuộc) đa giác
polygonal /adj/HÌNH/
[VI] đa giác
[DE] polygonal
[VI] nhiều cạnh, đa giác
[FR] polygonal