Việt
hình đa giác
hình nhiều cạnh
đa giác
thao trưông
bãi tập
trưông bắn.
-e
thao trường
tntòng bắn.
Anh
polygon
Đức
Vieleck
Polygon
polygonal
Polygon /n -s, -e/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trưông, bãi tập, trưông bắn.
Vieleck /n -(e)s,/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trường, bãi tập, tntòng bắn.
hình nhiều cạnh, hình đa giác
Vieleck /das/
hình đa giác (Polygon);
polygonal /(Adj.) (Math.)/
(thuộc) hình đa giác; đa giác (vieleckig);
Polygon /das; -s, -e (Math.)/
hình đa giác; hình nhiều cạnh (Vieleck);