TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình đa giác

hình đa giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhiều cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đa giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntòng bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình đa giác

polygon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hình đa giác

Vieleck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polygon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polygonal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polygon /n -s, -e/

1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trưông, bãi tập, trưông bắn.

Vieleck /n -(e)s,/

1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trường, bãi tập, tntòng bắn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polygon

hình nhiều cạnh, hình đa giác

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vieleck /das/

hình đa giác (Polygon);

polygonal /(Adj.) (Math.)/

(thuộc) hình đa giác; đa giác (vieleckig);

Polygon /das; -s, -e (Math.)/

hình đa giác; hình nhiều cạnh (Vieleck);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polygon

hình đa giác