Exerzierplatz /m -es, -plätze (quân sự)/
bãi tập; Exerzier
übungsplatz /m -es, -plätze (quân sự)/
bãi tập; übungs
übungsstück /n -(e)s -e/
bãi tập; (nhạc) khúc nhạc ngắn, khúc luyện.
Polygon /n -s, -e/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trưông, bãi tập, trưông bắn.
Vieleck /n -(e)s,/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trường, bãi tập, tntòng bắn.