Việt
thao trường
bãi tập
nơi tập trận
-e
hình đa giác
tntòng bắn.
Đức
Übungsplatz
Truppenübungsplatz
Vieleck
Vieleck /n -(e)s,/
1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trường, bãi tập, tntòng bắn.
Truppenübungsplatz /der/
thao trường; bãi tập; nơi tập trận;
Übungsplatz m.