Querbalken /m/XD/
[EN] crossbeam, traverse
[VI] dầm ngang, thanh ngang
Dwarsbalken /m/VT_THUỶ/
[EN] crossbeam, crosspiece
[VI] thanh ngang, cơ cấu ngang xà ngang (ở đỉnh cột tàu)
Traverse /f/XD/
[EN] crossbar, crossbeam, suspension bracket
[VI] dầm ngang, xà ngang
Traverse /f/CT_MÁY/
[EN] crossbeam, crosshead, top rail
[VI] thanh ngang, cấu kiện ngang