Việt
tay vịn lan can
thanh ngang trên cùng
đố đầu
đố trên
gờ ngang
dầm ngang
xà ngang
thanh ngang
cấu kiện ngang
Anh
top rail
transverse
sheeting rail
sroos bar
through bar
tie
cross girth
crossbeam
crosshead
cross-beam
Đức
Querhaupt
Traverse
oberer Türriegel
Geländer mit Handlauf
Querjoch
Pháp
garde-corps comportant une lisse supérieure
traverse fixe
top rail /ENG-MECHANICAL/
[DE] Geländer mit Handlauf
[EN] top rail
[FR] garde-corps comportant une lisse supérieure
cross-beam,top rail /ENG-MECHANICAL/
[DE] Querhaupt; Querjoch; Traverse
[EN] cross-beam; top rail
[FR] traverse fixe
oberer Türriegel /m/XD/
[VI] đố đầu, đố trên (khung cửa)
Querhaupt /nt/CT_MÁY/
[EN] cross girth, top rail
[VI] gờ ngang, dầm ngang, xà ngang
Traverse /f/CT_MÁY/
[EN] crossbeam, crosshead, top rail
[VI] thanh ngang, cấu kiện ngang
top rail /toán & tin/
top rail, transverse
top rail, sheeting rail, sroos bar, through bar, tie, top rail