selection bar /điện tử & viễn thông/
thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại)
cross girder
thanh ngang
cross girder, cross member
thanh ngang
rungs
thanh ngang (của cái thang)
yoke
thanh ngang (khung)
rungs /xây dựng/
thanh ngang (của cái thang)
yoke /xây dựng/
thanh ngang (khung)
selection bar /điện lạnh/
thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại)
selection bar
thanh ngang (ở hệ ngang dọc điện thoại)
rail
ray, lan can, thanh ngang
rail
ray, lan can, thanh ngang
Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.
1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.