Việt
thanh ngang
thanh gỗ
vành
đai
vòng
mảnh ván đóng thùng.
miếng ván uô'n cong để đóng thùng
đích hình lập phương bằng gỗ của môn trượt tuyết và bắn súng
điểm nhắm tới
Anh
stave
hoop
stake
stanchion
stay
bolster stake
Đức
Daube
Pháp
douve
Daube /i'dauba], die; -, -n/
miếng ván uô' n cong để đóng thùng;
đích hình lập phương bằng gỗ của môn trượt tuyết và bắn súng; điểm nhắm tới;
Daube /INDUSTRY/
[DE] Daube
[EN] stake; stanchion; stay
[FR] douve
[EN] bolster stake
Daube /í =, -n/
í =, mảnh ván đóng thùng.
Daube /f/CNSX/
[EN] stave
[VI] thanh ngang, thanh gỗ
Daube /f/CƠ/
[EN] hoop
[VI] vành, đai, vòng