TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daube

thanh ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thanh gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh ván đóng thùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng ván uô'n cong để đóng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích hình lập phương bằng gỗ của môn trượt tuyết và bắn súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nhắm tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

daube

stave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stanchion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bolster stake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

daube

Daube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

daube

douve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Daube /i'dauba], die; -, -n/

miếng ván uô' n cong để đóng thùng;

Daube /i'dauba], die; -, -n/

đích hình lập phương bằng gỗ của môn trượt tuyết và bắn súng; điểm nhắm tới;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Daube /INDUSTRY/

[DE] Daube

[EN] stake; stanchion; stay

[FR] douve

Daube /INDUSTRY/

[DE] Daube

[EN] bolster stake

[FR] douve

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Daube /í =, -n/

í =, mảnh ván đóng thùng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Daube /f/CNSX/

[EN] stave

[VI] thanh ngang, thanh gỗ

Daube /f/CƠ/

[EN] hoop

[VI] vành, đai, vòng