Anh
stake
stanchion
stay
bolster stake
fosse of a fort
moat
Đức
Daube
Festungsgraben
Pháp
douve
fossé de fortification
douve /INDUSTRY/
[DE] Daube
[EN] stake; stanchion; stay
[FR] douve
[EN] bolster stake
douve,fossé de fortification
[DE] Festungsgraben
[EN] fosse of a fort; moat
[FR] douve; fossé de fortification
douve [duv] n. f. I. 1. CÕNGSự Hào nước bao quanh lâu đài. 2. NÔNG Mương, rãnh. 3. NGỰA Hào nước cho ngựa nhảy qua. II KỸ Ván thùng.
douve [duv] n. f. Sán lá gan.