Việt
hào
hồ
Anh
moat
fosse of a fort
Đức
Festungsgraben
Pháp
douve
fossé de fortification
fosse of a fort,moat
[DE] Festungsgraben
[EN] fosse of a fort; moat
[FR] douve; fossé de fortification
o hào (bao quanh một công trình)
o hồ
§ lagoon moat : vụng vòng
A ditch on the outside of a fortress wall.