Törn /m/VT_THUỶ/
[EN] turn
[VI] vòng (thừng, chão)
Runde /f/S_PHỦ/
[EN] lap
[VI] vòng (chạy)
Ring /m/M_TÍNH/
[EN] ring
[VI] vòng
Windung /f/ĐIỆN/
[EN] turn
[VI] vòng (dây)
Ring /m/TH_LỰC/
[EN] ring
[VI] vòng, vành (tuabin)
Ring /m/DHV_TRỤ/
[EN] annulus, ring
[VI] vành, vòng
Wulst /m/CNSX/
[EN] ring
[VI] vòng, vành
Hohlrad /nt/ÔTÔ/
[EN] annulus
[VI] vành, vòng
Kreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit, cycle
[VI] mạch, vòng
Manschette /f/XD/
[EN] collar
[VI] vòng, vành
Drehung /f/V_LÝ/
[EN] turn
[VI] vòng, cuộn
Faßreifen /m/CNSX, B_BÌ/
[EN] hoop
[VI] đai, vòng
Ring /m/SỨ_TT, ÔTÔ (pittông), CT_MÁY, CƠ/
[EN] ring
[VI] vòng, vòng đệm
Schleife /f/SỨ_TT, Đ_KHIỂN, GIẤY, VT&RĐ, V_THÔNG, (sự cảm ứng)/
[EN] loop
[VI] vòng, vòng lặp
Bucht /f/VT_THUỶ/
[EN] bight
[VI] vòng, thòng lọng (dây chão)
cyclisch /adj/D_KHÍ/
[EN] cyclic
[VI] (thuộc) chu trình, vòng
Reif /m/CƠ/
[EN] hoop
[VI] vòng đai, vòng