Việt
vòng treo
lỗ treo
vòng tựa
vòng chặn
vòng dẫn hướng
móc treo
vòng
vành
giá treo
dây treo
móc
quai treo
xà treo
thùng treo
ô
lỗ
tai cẩu
Anh
lifting eye
carrier ring
carrying ring
hanging ring
hanger n.
cable ring
eye
ring
suspender
hanger
Đức
Schau
Stropp
Schaukelringe
Öse
Heißauge
vòng tựa; vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo
Öse /f/VT_THUỶ/
[EN] eye
[VI] ô, lỗ, vòng treo
Heißauge /nt/VT_THUỶ/
[EN] lifting eye
[VI] lỗ treo, vòng treo, tai cẩu (đóng tàu, lớp bọc boong)
vòng, vành, vòng treo
giá treo, móc treo, vòng treo, dây treo
móc, vòng treo, quai treo, giá treo, xà treo, thùng treo
Schaukelringe /pl (thể thao)/
bô] vòng, vòng treo; Schaukel
Schau /kel.rin.ge (PI.) (Turnen)/
vòng treo;
Stropp /der, -[e]s, -s/
(landsch , bes rhein ) móc treo; vòng treo (Aufhänger);
cable ring, eye
Vòng treo (ống xả)
lỗ treo, vòng treo (nâng)
vòng tựa, vòng chặn; vòng dẫn hướng; vòng treo