Quartiernehmen /(geh.)/
(Gartenbau) khu;
ô (vườn, đồn điền );
Kabine /[ka'bi:na], die; -, -n/
ô;
ngăn;
tất cả các ngăn ở tiệm uốn tóc đều có khách. : alle Kabinen beim Friseur sind besetzt
Stadtviertel /das/
khu phô' ;
ô;
phường;
Abteil /[landsch.:'- -], das; -[e]s, -e/
phòng;
buồng;
ngăn;
ô;
Abteilung /die; -en/
phòng;
buồng;
ngăn;
ô (được ngăn ra);
Fach /[fax], das; -[e]s, Fächer/
(tủ, bàn, túi xách ) hộp ngăn kéo;
hộc;
ngăn;
ô;
ngăn giữa của cái tủ vẫn còn trống không. 2i. (Archit.) khoảng giữa hai đà nhà. : das mittlere Fach des Schrankes ist noch leer
oho /[o'ho:] (Interj.)/
ô hô!;
ô!;
úi!;
chà chà!;
Musspritze /die/
(đùa) cái dù;
cái ô;
Regenschirm /der/
cái ô;
cây dù;
(đùa) rất hồi hộp, rất căng thẳng. : gespannt sein wie ein Regenschirm
Sonnen /schirm, der/
cái ô;
cây dù (che nắng);
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
cái ô;
dù;
lọng;
tán;
tàn;
giương Ô : den Schirm aufspannen đánh rắm. : einen Schirm in die Ecke stellen/einen Schirm [in der Ecke] Stehen lassen (ugs. _____ verhüll )