block /hóa học & vật liệu/
khối xylanh
block
con lăn puli
block
bắt vít
block /toán & tin/
tạo khối
block
tấm
block
mảng khuôn in, khối in, in bằng bản khắc
block
đặt gối đỡ
block /xây dựng/
một đơn vị nhà
Một đơn vị tòa nhà rống thường được xây bằng xi măng hoặc đất.
A hollow masonry building unit made of cement or terra cotta.
block /điện lạnh/
blốc
block
miếng
block /xây dựng/
khối móc (cần trục)
block /xây dựng/
khối gạch xây
block /cơ khí & công trình/
con lăn puli
block
bản ghi vật lý
block
then