Sperriegel /(khi đổi Sperrriegel) m -s, =/
(khi đổi Sperrriegel) cái] chốt, then, van, của chẹn, chót cài.
Nabenkeil /m -(e)s, -e (kĩ thuật)/
then, cái nêm, mộng ghép, đinh ghép nối.
Riegel /m -s, =/
1. [cái] chốt, then, khóa; einer Sache (D) einen Riegel uórschieben 1) ngăn cản, cản trỏ; kìm hãm; 2) chấm dủt, kết thúc, kết liễu; 2. phiến, miếng, CỤC; tấm.
Falle /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.
Schluß /m -sses, Schlüsse/
m -sses, Schlüsse 1. cái then (cửa sổ); 2. [sự] két thúc, làm xong, bé mạc; zum Schluß cuối cùng, rót cục; nach - der Schule sau giỏ học ỏ trường; 3. kết luận.
konsterniert /a/
bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng, thẹn, mắc cõ.
durchgedreht /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, sượng sùng, mắc cõ, thẹn.
schämen /(G)/
xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.