Việt
thanh góp điện
thanh dòn
cần
xà
dầm
then
thước gạch//chặn ngăn
cài
ké
thanh dẫn
Anh
busbar
commutator bar
bar
Đức
Kollektorstab
thanh dòn, cần; xà, dầm; then (cửa); thước gạch//chặn ngăn; cài (then); ké (vạch); thanh góp điện; thanh dẫn
Kollektorstab /m/KT_ĐIỆN/
[EN] commutator bar
[VI] thanh góp điện
busbar /điện lạnh/
commutator bar /điện lạnh/
busbar /điện/
commutator bar /điện/
busbar /xây dựng/