Việt
thanh dòn
cần
xà
dầm
then
thước gạch//chặn ngăn
cài
ké
thanh góp điện
thanh dẫn
Anh
bar
thanh dòn, cần; xà, dầm; then (cửa); thước gạch//chặn ngăn; cài (then); ké (vạch); thanh góp điện; thanh dẫn