Führungsschiene /f/CNSX/
[EN] beam
[VI] thanh dẫn (trượt đo)
Führungsstange /f/KT_DỆT/
[EN] guide bar
[VI] thanh dẫn
Verteilerschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] bus
[VI] thanh góp, thanh dẫn
Bus /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bus
[VI] thanh dẫn, thanh góp
Läuferbalken /m/SỨ_TT/
[EN] runner bar
[VI] thanh trượt, thanh lăn, thanh dẫn
Stromschiene /f/KT_ĐIỆN/
[EN] busbar, bus, conductor rail
[VI] thanh cái, thanh dẫn; ray dẫn điện
Bus /m/M_TÍNH/
[EN] bus (Anh), highway, trunk (Mỹ)
[VI] bus, thanh dẫn, đường dẫn chính, đường trục chính