TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh dẫn hướng

rãnh dẫn hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng cách ổ lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cấu quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đế xoay raceway vòng ổ lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt lăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rãnh nghiên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái dưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gạch ống rót giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biển chỉ đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sách hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rãnh dẫn hướng

guide channel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guide slot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

racer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 guide channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide

cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide channel /cơ khí & công trình/

rãnh dẫn hướng

 guide slot /cơ khí & công trình/

rãnh dẫn hướng

 guide channel, guide slot /cơ khí & công trình/

rãnh dẫn hướng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guide channel

rãnh dẫn hướng

guide slot

rãnh dẫn hướng

racer

vòng cách ổ lăn; cơ cấu quay, đế xoay raceway vòng ổ lăn, mặt lăn (ô lăn); rãnh dẫn hướng, rãnh nghiên