Việt
rãnh dẫn hướng
vòng cách ổ lăn
cơ cấu quay
đế xoay raceway vòng ổ lăn
mặt lăn
rãnh nghiên
cái dưỡng
tấm dẫn
gạch ống rót giữa
thanh dẫn
cọc dẫn hướng
biển chỉ đường
sách hướng dẫn
người hướng dẫn
Anh
guide channel
guide slot
racer
guide
cái dưỡng, tấm dẫn, gạch ống rót giữa, thanh dẫn, rãnh dẫn hướng, cọc dẫn hướng, biển chỉ đường, sách hướng dẫn, người hướng dẫn
guide channel /cơ khí & công trình/
guide slot /cơ khí & công trình/
guide channel, guide slot /cơ khí & công trình/
vòng cách ổ lăn; cơ cấu quay, đế xoay raceway vòng ổ lăn, mặt lăn (ô lăn); rãnh dẫn hướng, rãnh nghiên