bearing cage /cơ khí & công trình/
vòng cách (của) ổ lăn
ball race /cơ khí & công trình/
vòng cách ổ lăn
ball ring /cơ khí & công trình/
vòng cách ổ lăn
bearing race /cơ khí & công trình/
vòng cách ổ lăn
ball ring, separator
vòng cách ổ lăn
bearing cage
vòng cách (của) ổ lăn
ball race
vòng cách ổ lăn
bearing race
vòng cách ổ lăn
bearing cage /cơ khí & công trình/
vòng cách (của) ổ lăn
ball race, ball ring, bearing race
vòng cách ổ lăn