Việt
vòng cách ổ lăn
cơ cấu quay
đế xoay raceway vòng ổ lăn
mặt lăn
rãnh dẫn hướng
rãnh nghiên
thuyền đua
Anh
racer
vòng cách ổ lăn; cơ cấu quay, đế xoay raceway vòng ổ lăn, mặt lăn (ô lăn); rãnh dẫn hướng, rãnh nghiên