separator
bộ phận chia chọn
separator /điện/
bộ phân li
separator /xây dựng/
bộ phân ly
separator
bộ tách
1. một cái máy dùng để chia các vật liệu có các tỷ trọng riêng 2. một thiết bị dùng để chắn hơi nước và ngưng tụ hơi trước khi hơi nước tới tua bin trong một trạm phát điện.
1. a machine that divides materials with different specific gravities.a machine that divides materials with different specific gravities.2. a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.
separator /ô tô/
tấm cách điện (ắc quy)
separator /toán & tin/
tấm cách thanh giằng
separator /điện lạnh/
tấm phân tách (ở acquy)
separator /hóa học & vật liệu/
ký tự phân cách
separator /toán & tin/
ký tự phân cách
separator /toán & tin/
dấu ngăn cách
separator /toán & tin/
dụng cụ ngăn cách
separator
dụng cụ tách
separator
dải phân cách
separator
dấu phân cách
separator /điện/
vặt ngăn cách
separator
dấu ngăn cách
separator
dụng cụ ngăn cách
separator
ký hiệu ngăn cách
separator
thiết bị ngăn cách
separator /toán & tin/
thiết bị ngăn cách
separator /hóa học & vật liệu/
thiết bị tuyển
separator /điện lạnh/
máy (phân) tách
separator /xây dựng/
máy chọn quặng
separator /y học/
bộ cách ly
separator
máy chọn quặng
separator /xây dựng/
thiết bị cách ly