TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 separator

bộ phận chia chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân li

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm cách thanh giằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm phân tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký tự phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vặt ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ngăn cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị tuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy chọn quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 separator

 separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separator

bộ phận chia chọn

 separator /điện/

bộ phân li

 separator /xây dựng/

bộ phân ly

 separator

bộ tách

1. một cái máy dùng để chia các vật liệu có các tỷ trọng riêng 2. một thiết bị dùng để chắn hơi nước và ngưng tụ hơi trước khi hơi nước tới tua bin trong một trạm phát điện.

1. a machine that divides materials with different specific gravities.a machine that divides materials with different specific gravities.2. a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.a device that intercepts moisture and condensation before steam reaches the turbines in a power plant.

 separator /ô tô/

tấm cách điện (ắc quy)

 separator /toán & tin/

tấm cách thanh giằng

 separator /điện lạnh/

tấm phân tách (ở acquy)

 separator /hóa học & vật liệu/

ký tự phân cách

 separator /toán & tin/

ký tự phân cách

 separator /toán & tin/

dấu ngăn cách

 separator /toán & tin/

dụng cụ ngăn cách

 separator

dụng cụ tách

 separator

dải phân cách

 separator

dấu phân cách

 separator /điện/

vặt ngăn cách

 separator

dấu ngăn cách

 separator

dụng cụ ngăn cách

 separator

ký hiệu ngăn cách

 separator

thiết bị ngăn cách

 separator /toán & tin/

thiết bị ngăn cách

 separator /hóa học & vật liệu/

thiết bị tuyển

 separator /điện lạnh/

máy (phân) tách

 separator /xây dựng/

máy chọn quặng

 separator /y học/

bộ cách ly

 separator

máy chọn quặng

 separator /xây dựng/

thiết bị cách ly