Việt
bộ phân li
máy phân loại
máy phân cơ
máy phân li
máy gạn kem.
bộ tách li
máy chọn quặng.
Anh
separator
grader
Đức
Separator
Scheider
Separator /m -s, -tóren (nông nghiệp)/
cái] máy phân li, bộ phân li, máy gạn kem.
Scheider /m/
bộ tách li, bộ phân li, máy chọn quặng.
máy phân loại, máy phân cơ, bộ phân li
separator /điện/