Việt
bộ tách li
bộ phân li
máy chọn quặng.
Anh
liner
separator
Đức
Scheider
Separator
Pháp
séparateur
séparation
Scheider /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Scheider
[EN] liner
[FR] séparateur
Scheider,Separator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Scheider; Separator
[EN] separator
[FR] séparation
Scheider /m/
bộ tách li, bộ phân li, máy chọn quặng.