TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liner

máng lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đệm lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lót

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu chợ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

ống lửng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu khách

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ông lót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máng lót tàu khách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy bay chớ khách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống vách

 
Tự điển Dầu Khí

ống khai thác

 
Tự điển Dầu Khí

vật liệu bọc

 
Tự điển Dầu Khí

sự bọc

 
Tự điển Dầu Khí

máy bay chở khách

 
Tự điển Dầu Khí

giấy lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bay thường xuyên theo một tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy bay bay theo định kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót ổ trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy bay chuyên tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầu thủy chuyên tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lót chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
insert liner

ống lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống lót chèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 insert liner

ống lót chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

liner

liner

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

airliner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bushing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing bush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearing shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pillow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hooker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrete blinding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

American type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Japanese type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

package liner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lining paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paper liner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jacket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sleeve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
insert liner

insert liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inner cabinet liner

inner cabinet liner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 insert liner

 insert liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liner

Liner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Futter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Büchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckenpapier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auskleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ringbalg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzplattierdeckmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überseepassagierschiff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatzlaufbüchse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Linienflugzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerschale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leinenfischer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modell in Beton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amerikanischer Typ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

japanischer Typ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verpackungseinsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abdeckpapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umhüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ummantelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zylinderlaufbuchse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
insert liner

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inner cabinet liner

Kuehlschrank-Innengehaeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

liner

chemise conductrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enveloppe conductrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine conductrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tube conducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemise intérieure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme en béton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type américain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type japonais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chemise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

garniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insertion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papier de couverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papier à doubler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
inner cabinet liner

cuve interne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuve intérieure d'un réfrigérateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liner

ống lót chèn

 insert liner, liner /cơ khí & công trình/

ống lót chèn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

liner

tấm lót

Vật liệu như polythene trải trên mặt đất, cát của ao để giữ nước chống thẩm lậu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liner

cơ cấu dẫn hướng, đệm lót, lớp lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tầu thủy chuyên tuyến

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Liner

tàu chợ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Liner

Máng lót

An insert or sleeve for sewer pipes to prevent leakage or infiltration.

Một thiết bị lồng vào hay bọc ngoài ống cống để tránh sự rò rỉ hoặc xuyên thấm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auskleidung

liner

Futter

liner

Zylinderlaufbuchse

liner

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Liner

[DE] Liner

[VI] Máng lót

[EN] An insert or sleeve for sewer pipes to prevent leakage or infiltration.

[VI] Một thiết bị lồng vào hay bọc ngoài ống cống để tránh sự rò rỉ hoặc xuyên thấm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liner /SCIENCE/

[DE] Auskleidung

[EN] liner

[FR] chemise conductrice; enveloppe conductrice; gaine conductrice; tube conducteur

liner /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Auskleidung; Liner

[EN] liner

[FR] chemise conductrice; enveloppe conductrice; gaine conductrice; tube conducteur

liner /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Scheider

[EN] liner

[FR] séparateur

liner /ENG-MECHANICAL/

[DE] Auskleidung

[EN] liner

[FR] chemise intérieure; inhibiteur

hooker,liner /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Leinenfischer

[EN] hooker; liner

[FR] ligneur

concrete blinding,liner

[DE] Modell in Beton

[EN] concrete blinding; liner

[FR] forme en béton

liner,American type /FISCHERIES/

[DE] Leinenfischer, amerikanischer Typ (LPA)

[EN] liner, American type (LPA)

[FR] ligneur, type américain

liner,Japanese type /FISCHERIES/

[DE] Leinenfischer, japanischer Typ (LPJ)

[EN] liner, Japanese type (LPJ)

[FR] ligneur, type japonais

insert,liner,package liner /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verpackungseinsatz

[EN] insert; liner; package liner

[FR] chemise; doublure; garniture; insertion; revêtement

liner,lining paper,paper liner /TECH,INDUSTRY/

[DE] Abdeckpapier; Deckenpapier

[EN] liner; lining paper; paper liner

[FR] couverture; papier de couverture; papier à doubler

jacket,liner,shell,sleeve /ENG-MECHANICAL/

[DE] Büchse; Umhüllung; Ummantelung; Verkleidung

[EN] jacket; liner; shell; sleeve

[FR] chemise

inner cabinet liner,liner /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Kuehlschrank-Innengehaeuse

[EN] inner cabinet liner; liner

[FR] cuve interne; cuve intérieure d' un réfrigérateur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ringbalg /m/CNSX/

[EN] liner

[VI] đệm lót, ống lót (thiết bị gia công chất dẻo)

Walzplattierdeckmetall /nt/CNSX/

[EN] liner

[VI] ống lót, máng lót

Überseepassagierschiff /nt/VT_THUỶ/

[EN] liner

[VI] tàu khách

Futter /nt/CNH_NHÂN/

[EN] liner

[VI] đệm lót

Liner /m/D_KHÍ, B_BÌ/

[EN] liner

[VI] ống lửng; ống lót

Büchse /f/CNSX/

[EN] liner

[VI] ống lót, bạc lót

Deckenpapier /nt/GIẤY/

[EN] liner

[VI] giấy lót

Einsatzlaufbüchse /f/CƠ/

[EN] liner

[VI] ống lót, bạc lót, máng lót

Einlage /f/CNH_NHÂN, THAN/

[EN] liner

[VI] ống chống

Linienflugzeug /nt/VTHK/

[EN] airliner, liner

[VI] máy bay thường xuyên theo một tuyến, máy bay bay theo định kỳ

Büchse /f/CT_MÁY/

[EN] bushing, liner

[VI] ống lót, bạc lót

Einlage /f/B_BÌ/

[EN] inlay, insert, liner

[VI] lớp lót, lớp đệm, tấm lót

Lagerschale /f/CT_MÁY/

[EN] bearing bush, bearing shell, liner, pillow

[VI] bạc ổ trục, ống lót ổ trục

Schale /f/CT_MÁY/

[EN] insert liner, liner, pan, shell

[VI] ống lót, ống lót chèn; đĩa, bàn (cân); vỏ che; tường, vách (nồi hơi)

Tự điển Dầu Khí

liner

['lainə]

  • danh từ

    o   ống lửng

    Cột ống chống ngắn không nhô lên mặt giếng. Loại ống này không ghép nối hoặc hàn điện.

    o   ống lót

    Một loại ống lót xi lanh tháo được vừa khít xung quanh pittông trong bơm pittông và trong một số động cơ đốt trong.

    o   ống lót, ống vách (lỗ khoan)

    o   ống khai thác

    o   vật liệu bọc

    o   sự bọc

    o   tàu khách, máy bay chở khách

    §   bearing liner : bao ổ bi, bao ổ truyền

    §   blank liner : ống khai thác không đục lỗ

    §   carge liner : tàu chở hàng khô

    §   perforated liner : ống khai thác được đục lỗ

    §   paper liner : sự bọc giấy

    §   plain-end liner : ống lót đầu phẳng

    §   removable liner : vỏ có thể tháo được

    §   scab liner : ống bị đóng cáu bẩn

    §   slotted liner : ống khai thác được xoi lỗ

    §   slotted and perforated liner : ống khai thác được xoi và đục lỗ

    §   liner of a pump : vỏ bơm

    §   liner barrel : ống bơm

    §   liner completion : hoàn tất với ống chống lửng

    §   liner hanger : giá treo ống

    §   liner vibrator : thiết bị rung ống

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    liner

    A vessel belonging to a steamship-line.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    liner

    tàu chợ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    liner

    đệm lót; ông lót; máng lót tàu khách; máy bay chớ khách