Việt
ống lót chèn
ống lót
đĩa
bàn
vỏ che
tường
vách
Anh
insert liner
liner
internal member
journal box
pan
shell
Đức
Schale
Schale /f/CT_MÁY/
[EN] insert liner, liner, pan, shell
[VI] ống lót, ống lót chèn; đĩa, bàn (cân); vỏ che; tường, vách (nồi hơi)
insert liner, internal member, journal box, liner
insert liner, liner /cơ khí & công trình/