liner
bạc lót
liner /hóa học & vật liệu/
tàu khách
liner
máng lót
liner
ống lừng
liner
bạc ổ trục
insert liner, liner /cơ khí & công trình/
ống lót chèn
to line the brasses, liner
đổ lớp lót
Một ống bọc được đặt bên trong một vật khác nhằm bảo vệ một bề mặt bên trong dễ vỡ hay dễ bị hỏng.
A sleeve that is placed within another object in order to protect a delicate or sensitive interior surface..
liner, liner paper, lining paper
giấy lót
bushing metal, friction bearing, liner
hợp kim bạc lót
bearing, bearing shell, liner, pillow
bạc ổ trục
cladding material, liner, packing, wrapping material
vật liệu bọc