Việt
máng lót
ống lót
bạc lót
bạc
hộp ổ
cây bụi
bụi rậm
cơ cấu dẫn hướng
đệm lót
lớp lót
máy bay chuyên tuyến
tầu thủy chuyên tuyến
bạc lót 1
hộp
hòm khuôn
vỏ chụp
mui ban đẩu
máng lót 58
Anh
Liner
liner
box
bearing bush
bush
Đức
Walzplattierdeckmetall
Einsatzlaufbüchse
Schale
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đẩu; máng lót (ổ trục) 58
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, máng lót (ổ trục)
Schale /[’Jada], die; -, -n/
(Technik) máng lót; bạc lót 1;
bạc lót, máng lót (ổ trục)
bạc, máng lót, ống lót, hộp ổ, cây bụi, bụi rậm
cơ cấu dẫn hướng, đệm lót, lớp lót, ống lót, bạc lót, máng lót, máy bay chuyên tuyến, tầu thủy chuyên tuyến
Walzplattierdeckmetall /nt/CNSX/
[EN] liner
[VI] ống lót, máng lót
Einsatzlaufbüchse /f/CƠ/
[VI] ống lót, bạc lót, máng lót
Máng lót
An insert or sleeve for sewer pipes to prevent leakage or infiltration.
Một thiết bị lồng vào hay bọc ngoài ống cống để tránh sự rò rỉ hoặc xuyên thấm.
[DE] Liner
[VI] Máng lót
[EN] An insert or sleeve for sewer pipes to prevent leakage or infiltration.
[VI] Một thiết bị lồng vào hay bọc ngoài ống cống để tránh sự rò rỉ hoặc xuyên thấm.
máng lót (ổ trục)
box /cơ khí & công trình/